Từ tiếng Pháp "se démonter" là một động từ phản thân (động từ có "se" đứng trước) và mang nghĩa là "bị tháo dỡ" hoặc "bị rời ra". Trong ngữ cảnh bóng bẩy, nó có thể được hiểu là "bị bối rối" hoặc "mất bình tĩnh".
Giải thích:
Cấu trúc: "se" là một đại từ phản thân, cho biết hành động xảy ra lên chính chủ thể. "démonter" có nghĩa là tháo dỡ, tách rời.
Nghĩa bóng: Khi nói "se démonter", người ta không chỉ nói về việc tháo dỡ một vật thể mà còn chỉ sự bối rối, không thể giữ vững tinh thần hoặc lý trí trong một tình huống khó khăn.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Démonter: Không có "se", động từ này đơn thuần chỉ hành động tháo dỡ mà không liên quan đến việc bối rối.
Se démonter: Có "se", thể hiện hành động này xảy ra với chính người thực hiện.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
S'effondrer: Nghĩa là "sụp đổ", cũng có thể mang nghĩa bối rối trong một số ngữ cảnh.
Se troubler: Nghĩa là "bị rối", "bối rối".
Se désarçonner: Nghĩa là "bị mất thăng bằng", cũng có thể dùng trong ngữ cảnh bối rối.
Idioms và cụm động từ:
Se laisser démonter: Nghĩa là "để cho mình bị bối rối", tức là không thể giữ được bình tĩnh.
Démonter les arguments: Trong một cuộc tranh luận, nghĩa là "phân tích và bác bỏ các lập luận".
Kết luận:
Từ "se démonter" là một từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.